Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墙

  1. Tường
    qiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

砖墙
zhuānqiáng
tường gạch
墙纸
qiángzhǐ
hình nền
墙报
qiángbào
báo tường
把一幅画挂在墙上
bǎ yī fú huà guà zài qiáng shàng
treo một bức tranh trên tường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc