Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
墙
HSK 4
New HSK 2
墙
Thêm vào danh sách từ
Tường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 墙
Tường
qiáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
砖墙
zhuānqiáng
tường gạch
墙纸
qiángzhǐ
hình nền
墙报
qiángbào
báo tường
把一幅画挂在墙上
bǎ yī fú huà guà zài qiáng shàng
treo một bức tranh trên tường
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc