Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失

  1. để mất
    shī
  2. mũi tên
    shī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失物
shīwù
thứ bị mất
失信心
shīxìn xīn
mất niềm tin
失而复得
shīérfùde
mất một cái gì đó và sau đó lấy lại nó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc