Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奉

  1. tặng
    fèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

克己奉公
kèjǐfènggōng
cống hiến hết mình cho nghĩa vụ công
奉新书一册
fèngxīn shū yīcè
để trình bày một bản sao của một cuốn sách mới
奉茶
fèngchá
mang trà cho ai đó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc