Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
女
Tiếng Trung giản thể
女
Thêm vào danh sách từ
giống cái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 女
giống cái
nǚ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
那个女的
nàgènǚ de
người phụ nữ đó
女民兵
nǚ mínbīng
dân quân
女歌手
nǚgēshǒu
nữ ca sĩ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc