Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女

  1. giống cái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那个女的
nàgènǚ de
người phụ nữ đó
女民兵
nǚ mínbīng
dân quân
女歌手
nǚgēshǒu
nữ ca sĩ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc