Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
奶
New HSK 1
奶
Thêm vào danh sách từ
Sữa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 奶
Sữa
nǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
加奶的茶
jiā nǎi de chá
trà pha sữa
奶孩子
nǎi háizǐ
nuôi dưỡng một đứa trẻ
牛奶
niúnǎi
sữa bò
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc