Thứ tự nét

Ý nghĩa của 如

  1. ví dụ, như
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

官方资料,如中国国家统计局
guānfāng zīliào , rú zhōngguó guójiātǒngjìjú
các nguồn chính thức, chẳng hạn như Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc
石油衍生物,如机器油或润滑剂
shíyóu yǎnshēngwù , rú jīqìyóu huò rùnhuájì
dẫn xuất dầu mỏ, chẳng hạn như dầu máy hoặc chất bôi trơn
流行的社交网络如脸书
liúxíng de shèjiāo wǎngluò rú liǎnshū
mạng xã hội phổ biến như Facebook
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc