Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 妆

  1. trang điểm
    zhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去补补妆
qù bǔbǔ zhuāng
đánh bột mũi
梳妆打扮
shūzhuāngdǎbàn
để tóc và trang điểm
浓妆
nóngzhuāng
trang điểm đậm
复古妆
fùgǔ zhuāng
trang điểm retro
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc