Thứ tự nét

Ý nghĩa của 存

  1. để tiết kiệm, gửi tiền
    cún
  2. để tồn tại, để sống
    cún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仍然存一线希望
réngrán cún yīxiànxīwàng
để giữ hy vọng vẫn còn
每月都存一些钱
měiyuè dū cún yīxiē qián
để tiết kiệm một số tiền hàng tháng
存粮
cúnliáng
để tích trữ ngũ cốc
名存实亡
míngcúnshíwáng
chỉ tồn tại trên danh nghĩa nhưng không tồn tại trong thực tế
父母俱存
fùmǔ jù cún
cả bố và mẹ đều còn sống
残存
cáncún
sống sót
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc