Thứ tự nét
Ví dụ câu
第二季销售下降百分之二十
dìèr jì xiāoshòu xiàjiàng bǎifēnzhīèrshí
doanh số bán hàng trong quý thứ hai giảm hai mươi phần trăm
二零一七年第二季
èrlíngyīqīniándìèr jì
quý hai năm 2017
第五季正式上线
dìwǔ jì zhèngshì shàngxiàn
mùa thứ năm đã chính thức ra mắt
按季安排生产
ànjì ānpái shēngchǎn
sắp xếp sản xuất theo mùa