Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寺

  1. ngôi đền
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去寺里为他们祈福
qù sì lǐ wéi tāmen qífú
đến chùa để cầu nguyện cho họ
在寺中见到他
zài sì zhōng jiàndào tā
gặp anh ấy ở chùa
寺殓葬
sìliànzàng
ngôi đền chôn cất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc