Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
寺
New HSK 6
寺
Thêm vào danh sách từ
ngôi đền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寺
ngôi đền
sì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
去寺里为他们祈福
qù sì lǐ wéi tāmen qífú
đến chùa để cầu nguyện cho họ
在寺中见到他
zài sì zhōng jiàndào tā
gặp anh ấy ở chùa
寺殓葬
sìliànzàng
ngôi đền chôn cất
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc