Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小

  1. những cái nhỏ
    xiǎo
  2. chỉ ra những người trẻ
    xiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

比我更小
bǐ wǒ gèng xiǎo
trẻ hơn tôi
小东西
xiǎo dōngxi
vật nhỏ
小的时候
xiǎo de shíhou
thời ấu thơ
太小了
tài xiǎo le
quá ít
他是我的小叔叔
tāshì wǒ de xiǎoshū shū
anh ấy là chú út của tôi
对于我们的小客人
duìyú wǒmen de xiǎo kèrén
cho những vị khách nhỏ tuổi nhất của chúng tôi
从年龄最大的到小
cóng niánlíng zuìdà de dào xiǎo
từ con cả đến con út
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc