Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
少
HSK 1
New HSK 1
少
Thêm vào danh sách từ
ít, ít
trẻ tuổi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 少
ít, ít
shǎo
trẻ tuổi
shào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
少了一个
shǎo le yī ge
một người đang thiếu
少说话
shǎo shuōhuà
nói ít hơn
不少钱
bù shǎo qián
nhiều tiền
少妇
shàofù
người phụ nữ trẻ tuổi
少年
shào nián
tuổi trẻ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc