Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少

  1. ít, ít
    shǎo
  2. trẻ tuổi
    shào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少了一个
shǎo le yī ge
một người đang thiếu
少说话
shǎo shuōhuà
nói ít hơn
不少钱
bù shǎo qián
nhiều tiền
少妇
shàofù
người phụ nữ trẻ tuổi
少年
shào nián
tuổi trẻ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc