Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尖

  1. sắc bén, xuyên qua
    jiān
  2. tiền boa
    jiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鼻子又细又尖
bízǐ yòu xì yòu jiān
mũi vừa mỏng vừa nhọn
尖刺
jiāncì
gai nhọn
把铅笔削尖
bǎ qiānbǐ xiāojiān
mài bút chì
尖嘴
jiānzuǐ
một cái lưỡi sắc bén
尖尖的下巴
jiānjiān de xiàbā
cằm nhọn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc