Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尘

  1. bụi bẩn
    chén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

防尘的
fángchén de
chống bụi
沙尘暴
shāchénbào
bão cát
吸尘器
xīchénqì
máy hút bụi
清尘
qīng chén
quét sạch bụi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc