Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
尾
Tiếng Trung giản thể
尾
Thêm vào danh sách từ
cái đuôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 尾
cái đuôi
wěi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
机尾
jīwěi
đuôi máy bay
鱼类的尾是游泳的工具
yúlèi de wěi shì yóuyǒng de gōngjù
đuôi cá là một công cụ để bơi
马尾
mǎyǐ
tóc đuôi gà
鱼尾
yúwěi
đuôi cá
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc