Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尾

  1. cái đuôi
    wěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机尾
jīwěi
đuôi máy bay
鱼类的尾是游泳的工具
yúlèi de wěi shì yóuyǒng de gōngjù
đuôi cá là một công cụ để bơi
马尾
mǎyǐ
tóc đuôi gà
鱼尾
yúwěi
đuôi cá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc