Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 峡

  1. hẻm núi
    xiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长江三峡
chángjiāng sānxiá
ba hẻm núi của sông Dương Tử
峡谷
xiágǔ
hẻm núi
海峡
hǎixiá
eo biển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc