Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
嵌
Tiếng Trung giản thể
嵌
Thêm vào danh sách từ
nhúng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 嵌
nhúng
qiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
嵌着银的小盒
qiàn zháo yín de xiǎo hé
hộp nhỏ dát bạc
嵌纹
qiànwén
khảm
珠嵌
zhūqiàn
ngọc trai nhúng
嵌象牙
qiàn xiàngyá
khảm ngà
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc