Thứ tự nét
Ví dụ câu
巧极了
qiǎo jíle
khá tình cờ
并没有看上去那么巧
bìngméiyǒu kànshàngqù nàme qiǎo
không phải là ngẫu nhiên như có vẻ
正巧相遇
zhèngqiǎo xiāngyù
tình cờ gặp nhau
巧机会
qiǎo jīhuì
sự trùng hợp may mắn
来得真巧
lái dé zhēn qiǎo
đến vào một thời điểm cơ hội nhất
巧画刊
qiǎo huàkān
tạp chí minh họa khéo léo
巧组合
qiǎo zǔhé
sự kết hợp khéo léo
巧用
qiǎoyòng
sử dụng khéo léo