Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巾

  1. mảnh vải
    jīn
  2. bọc
    jīn
  3. cái khăn lau
    jīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

红领巾
hóng lǐngjīn
cà vạt đỏ tiên phong
丝巾
sījīn
khăn lụa
头巾
tóujīn
khăn trùm đầu
围巾
wéijīn
khăn quàng cổ
毛巾
máojīn
cái khăn lau
mào
shuài
điển trai
bāng
giúp đỡ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc