Thứ tự nét

Ý nghĩa của 市

  1. thành phố, thị trấn
    shì
  2. thị trường
    shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

市辖区
shìxiáqū
quận thành phố
市一级
shì yījí
ở cấp thành phố
省市
shěngshì
tỉnh, thành phố
市政府
shìzhèngfǔ
chính quyền thành phố
市中心
shìzhōngxīn
Trung tâm thành phố
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc