Ý nghĩa của 带
- dài
- dài
- dài
- dài
- dài
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
身边带着
shēnbiān dài zhe
mang theo
带着满意的样子
dài zhe mǎnyì de yàngzi
nhìn mãn nguyện
带孩子去玩
dài háizi qù wán
đưa một đứa trẻ đi dạo
鞋带
xiédài
dây buộc
安全带
ānquándài
dây an toàn
裤腰带
kùyāodài
thắt lưng quần
皮带
pídài
thắt lưng da
腰带
yāodài
dây nịt
他是由奶奶带大的
tāshì yóu nǎinǎi dài dàde
anh ấy được nuôi dưỡng bởi bà của anh ấy
带研究生
dài yánjiūshēng
giám sát nghiên cứu sinh
母亲帮忙带孩子
mǔqīn bāngmáng dài háizǐ
mẹ giúp nuôi dạy con cái
带徒弟
dàitúdì
để nuôi dạy các môn đệ