Ý nghĩa của 带

  1. lấy, mang theo, mang theo
    dài
  2. dây nịt
    dài
  3. chăm sóc, nuôi dưỡng
    dài
  4. ruy-băng
    dài
  5. vùng
    dài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

身边带着
shēnbiān dài zhe
mang theo
带着满意的样子
dài zhe mǎnyì de yàngzi
nhìn mãn nguyện
带孩子去玩
dài háizi qù wán
đưa một đứa trẻ đi dạo
鞋带
xiédài
dây buộc
安全带
ānquándài
dây an toàn
裤腰带
kùyāodài
thắt lưng quần
皮带
pídài
thắt lưng da
腰带
yāodài
dây nịt
他是由奶奶带大的
tāshì yóu nǎinǎi dài dàde
anh ấy được nuôi dưỡng bởi bà của anh ấy
带研究生
dài yánjiūshēng
giám sát nghiên cứu sinh
母亲帮忙带孩子
mǔqīn bāngmáng dài háizǐ
mẹ giúp nuôi dạy con cái
带徒弟
dàitúdì
để nuôi dạy các môn đệ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc