Thứ tự nét

Ý nghĩa của 常

  1. thường
    cháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她不常外出
tā bùcháng wàichū
cô ấy hiếm khi ra ngoài
常吃糖果
cháng chī tángguǒ
thường ăn đồ ngọt
常见面
cháng jiànmiàn
gặp nhau thường xuyên
常去听音乐会
chángqù tīng yīnlèhuì
thường xuyên đi xem hòa nhạc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc