Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
常
New HSK 1
常
Thêm vào danh sách từ
thường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 常
thường
cháng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她不常外出
tā bùcháng wàichū
cô ấy hiếm khi ra ngoài
常吃糖果
cháng chī tángguǒ
thường ăn đồ ngọt
常见面
cháng jiànmiàn
gặp nhau thường xuyên
常去听音乐会
chángqù tīng yīnlèhuì
thường xuyên đi xem hòa nhạc
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc