Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平

  1. bình đẳng
    píng
  2. trơn tru
    píng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两边都平
liǎngbiān dū píng
cả hai bên đều bằng nhau
俩人是平辈
liǎngrén shì píngbèi
cả hai đều thuộc cùng một thế hệ
平分
píngfēn
chia đều
把纸铺平了
bǎ zhǐ pūpíng le
làm phẳng tờ giấy
马路很平
mǎlù hěnpíng
con đường bằng phẳng
地球是平的
dìqiú shì píng de
Trái đất phẳng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc