Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 2
>
平
HSK 5
New HSK 2
平
Thêm vào danh sách từ
bình đẳng
trơn tru
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 平
bình đẳng
píng
trơn tru
píng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两边都平
liǎngbiān dū píng
cả hai bên đều bằng nhau
俩人是平辈
liǎngrén shì píngbèi
cả hai đều thuộc cùng một thế hệ
平分
píngfēn
chia đều
把纸铺平了
bǎ zhǐ pūpíng le
làm phẳng tờ giấy
马路很平
mǎlù hěnpíng
con đường bằng phẳng
地球是平的
dìqiú shì píng de
Trái đất phẳng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc