Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年

  1. năm
    nián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三年以后
sān nián yǐhòu
ba năm sau
一年内
yī nián nèi
hơn một năm
本年
běn nián
Năm nay
一九七三年
yī jiǔ qī sān nián
Năm 1973
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc