Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 弃

  1. vứt bỏ, vứt bỏ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

弃口罩
qì kǒuzhào
ném mặt nạ thở đi
弃沉淀
qì chéndiàn
loại bỏ trầm tích
把多余的废物弃
bǎ duōyúde fèiwù qì
loại bỏ chất thải dư thừa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc