Thứ tự nét
Ví dụ câu
引回家
yǐn huíjiā
mang về nhà
引盲人下楼
yǐn mángrén xiàlóu
dẫn người mù xuống tầng dưới
引以为戒
yǐnyǐwéijiè
nhận cảnh báo từ một cái gì đó
引狼入室
yǐnlángrùshì
để cáo trong chuồng gà
引震惊
yǐn zhènjīng
gây sốc
引至肿瘤
yǐnzhì zhǒngliú
gây ra khối u
会引死亡
huì yǐn sǐwáng
có thể gây ra cái chết