Thứ tự nét

Ý nghĩa của 引

  1. lãnh đạo, dẫn dắt
    yǐn
  2. gây ra
    yǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引回家
yǐn huíjiā
mang về nhà
引盲人下楼
yǐn mángrén xiàlóu
dẫn người mù xuống tầng dưới
引以为戒
yǐnyǐwéijiè
nhận cảnh báo từ một cái gì đó
引狼入室
yǐnlángrùshì
để cáo trong chuồng gà
引震惊
yǐn zhènjīng
gây sốc
引至肿瘤
yǐnzhì zhǒngliú
gây ra khối u
会引死亡
huì yǐn sǐwáng
có thể gây ra cái chết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc