Thứ tự nét

Ý nghĩa của 张

  1. một từ đo lường cho các vật thể phẳng
    zhāng
  2. mở
    zhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半张脸
bàn zhāng liǎn
một nửa khuôn mặt
那张床
nà zhāng chuáng
giường đó
一张票
yī zhāng piào
một tấm vé
一张桌子
yī zhāng zhuōzi
một bàn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc