Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 3
>
张
HSK 2
New HSK 3
张
Thêm vào danh sách từ
một từ đo lường cho các vật thể phẳng
mở
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 张
một từ đo lường cho các vật thể phẳng
zhāng
mở
zhāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
半张脸
bàn zhāng liǎn
một nửa khuôn mặt
那张床
nà zhāng chuáng
giường đó
一张票
yī zhāng piào
một tấm vé
一张桌子
yī zhāng zhuōzi
một bàn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc