Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 志

  1. sẽ
    zhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有志之士
yǒuzhìzhīshì
con người của những khát vọng cao cả
远大的志向
yuǎndàde zhìxiàng
khát vọng cao cả
人各有志
réngèyǒuzhì
mọi người đều có nguyện vọng riêng của họ
立志
lìzhì
đặt mục tiêu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc