Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忘

  1. quên
    wàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把这件事忘了
bǎ zhè jiàn shìwàng le
quên nó đi
把书忘在家里
bǎ shūwàng zàijiā lǐ
để quên cuốn sách ở nhà
念念不忘
niànniànbùwàng
liên tục ghi nhớ
健忘症
jiànwàngzhèng
chứng hay quên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc