Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忙

  1. bận
    máng
  2. nhanh lên
    máng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忙死了
máng sǐ le
bận kinh khủng
忙什么?
máng shénme
Bạn đang làm gì vậy?
工作很忙
gōngzuò hěn máng
bận rộn trong công việc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc