Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忠

  1. trung thành, trung thành
    zhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忠于祖国
zhōngyú zǔguó
trung thành với đất nước của một người
忠言逆耳
zhōngyánnìěr
lời khuyên tốt là khắc nghiệt với tai
忠心
zhōngxīn
lòng trung thành
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc