Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
>
快
HSK 2
快
Thêm vào danh sách từ
nhanh lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 快
nhanh lên
kuài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我的表快五分钟
wǒ de biǎo kuài wǔ fēnzhōng
đồng hồ của tôi chạy nhanh năm phút
快速度
kuài sùdù
tốc độ nhanh
走得很快
zǒu de hěn kuài
đi nhanh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc