Tiếng Trung giản thể

怀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怀

  1. bosom
    huái
  2. thụ thai
    huái
  3. ôm
    huái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从怀里取出钱包
cóng huáilǐ qǔchū qiánbāo
lấy ví ra khỏi bosom
在怀里
zài huáilǐ
trong lòng
把东西放在怀里
bǎ dōngxī fàng zài huáilǐ
đặt một thứ trong lòng
他把小孩抱在怀里
tā bǎ xiǎohái bào zài huáilǐ
anh ấy ôm em bé trong tay
怀了孩子
huái le háizǐ
mang thai đứa trẻ
怀女人的孩子的女人是世界上最漂亮
huái nǚrén de háizǐ de nǚrén shì shìjièshàng zuì piàoliàng
phụ nữ có con là người phụ nữ đẹp nhất trên thế giới
怀着肚子
huáizháo dǔzi
có thai
躺在妈妈的怀里
tǎngzài māmā de huáilǐ
nằm trong vòng tay của mẹ
在怀里
zài huáilǐ
trong vòng tay
投入怀抱
tóurù huáibào
ném mình vào vòng tay của ai đó
把小孩抱在怀里
bǎ xiǎohái bào zài huáilǐ
ôm đứa bé vào lòng
父母之怀
fùmǔ zhī huái
cái ôm của bố mẹ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc