Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怕

  1. sợ
  2. Tôi sợ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的雇员都怕他
tā de gùyuán dū pà tā
tất cả nhân viên của anh ấy đều sợ anh ấy
贪生怕死
tānshēngpàsǐ
tham sống, sợ chết
不怕死
bùpà sǐ
không sợ chết
怕冷
pàlěng
để cảm thấy lạnh
怕你不喜欢那身官服
pà nǐ bùxǐhuān nà shēn guānfú
Tôi e rằng bạn có thể không thích bộ đồng phục đó
怕他会抛弃她
pà tā huì pāoqì tā
Tôi sợ rằng anh ấy sẽ bỏ rơi cô ấy
怕那些坏人会恐吓她
pà nèixiē huàirén huì kǒnghè tā
Tôi sợ một số kẻ xấu có thể đe dọa cô ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc