Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急

  1. khẩn cấp, vội vàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急着要走
jízháo yào zǒu
vội vàng rời đi
紧急措施
jǐnjí cuòshī
các biện pháp khẩn cấp
水流很急
shuǐliú hěn jí
hiện tại rất nhanh
急事
jíshì
khẩn cấp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc