Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怵

  1. sợ
    chù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你在怵什么?
nǐ zài chù shénme ?
bạn sợ cái gì?
怵自己的爸爸
chù zì jǐ de bàbà
sợ cha của chính mình
他有些发怵
tā yǒuxiē fāchù
anh ấy hơi sợ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc