Thứ tự nét

Ý nghĩa của 您

  1. bạn (lịch sự)
    nín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

认识您很高兴
rènshi nín hěn gāoxìng
rất vui được gặp bạn
您贵姓?
nín guìxìng
Họ của bạn là gì?
您好
nín hǎo
xin chào
请您
qǐng nín
vui lòng hỏi bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc