Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悬

  1. treo, đình chỉ
    xuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悬梯
xuántī
một cái thang treo
悬灯
xuándēng
treo đèn pin
悬在空中
xuán zài kōng zhōng
treo lơ lửng trên không
悬崖悬着海上
xuányá xuánzháo hǎishàng
vách đá treo trên biển
把照片悬上
bǎ zhàopiān xuán shàng
treo ảnh lên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc