Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 6
>
懒
HSK 4
New HSK 6
懒
Thêm vào danh sách từ
lười biếng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 懒
lười biếng
lǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
好吃懒做
hào chī lǎn zuò
không quan tâm gì ngoài việc ăn uống
他很懒
tā hěn lǎn
anh ấy lười biếng
懒人
lǎn rén
người lười biếng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc