Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懒

  1. lười biếng
    lǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好吃懒做
hào chī lǎn zuò
không quan tâm gì ngoài việc ăn uống
他很懒
tā hěn lǎn
anh ấy lười biếng
懒人
lǎn rén
người lười biếng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc