Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扫

  1. quét sạch, quét sạch
    sǎo
  2. quét
    sǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扫干净
sǎo gān jìng
quét sạch
把树叶扫成一堆
bǎ shùyè sǎo chéng yīduī
quét lá thành đống
扫雪
sǎoxuě
quét sạch tuyết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc