Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
扫
New HSK 4
扫
Thêm vào danh sách từ
quét sạch, quét sạch
quét
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 扫
quét sạch, quét sạch
sǎo
quét
sǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
扫干净
sǎo gān jìng
quét sạch
把树叶扫成一堆
bǎ shùyè sǎo chéng yīduī
quét lá thành đống
扫雪
sǎoxuě
quét sạch tuyết
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc