Thứ tự nét

Ý nghĩa của 投

  1. ném, ném
    tóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她投球还投不了那么远呢
tā tóuqiú huán tóu bùliǎo nàme yuǎn ne
cô ấy chưa thể ném bóng đi xa như vậy
向河中投一块石子
xiàng hézhōng tóu yīkuài shízǐ
ném đá xuống sông
他向她投以钦慕的目光
tā xiàng tā tóu yǐ qīnmùde mùguāng
anh ấy nhìn cô ấy một cái nhìn ngưỡng mộ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc