Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
投
New HSK 4
投
Thêm vào danh sách từ
ném, ném
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 投
ném, ném
tóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她投球还投不了那么远呢
tā tóuqiú huán tóu bùliǎo nàme yuǎn ne
cô ấy chưa thể ném bóng đi xa như vậy
向河中投一块石子
xiàng hézhōng tóu yīkuài shízǐ
ném đá xuống sông
他向她投以钦慕的目光
tā xiàng tā tóu yǐ qīnmùde mùguāng
anh ấy nhìn cô ấy một cái nhìn ngưỡng mộ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc