Thứ tự nét

Ý nghĩa của 护

  1. để bảo vệ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带护眼罩
dài hùyǎn zhào
đeo kính bảo vệ mắt
时时刻刻护着她
shíshíkèkè hù zháo tā
để bảo vệ cô ấy mỗi phút
护您平安
hùnín píngān
để bảo vệ sự an toàn của bạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc