Tiếng Trung giản thể
抹
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 抹
- mǒ
- mǒ
- mǒ
- mǒ
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
抹点雪花膏
mǒ diǎn xuěhuāgāo
bôi kem mặt
抹上点药膏
mǒ shàng diǎn yàogāo
đặt một số thuốc mỡ
面包上抹黄油
miàn bāo shàng mǒ huángyóu
phết bơ lên bánh mì
一天抹两次
yītiān mǒ liǎngcì
xoa hai lần một ngày
抹上之后
mǒ shàng zhīhòu
sau khi chà xát nó
把它抹在脸上
bǎ tā mǒ zài liǎnshàng
xoa nó vào mặt