Ý nghĩa của 拉

  1. kéo, kéo
  2. chơi nhạc cụ cúi đầu
  3. để làm sạch ruột
  4. để lại phía sau
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拉近人们的距离
lā jìn rénmen de jùlí
thu hẹp khoảng cách giữa mọi người
拉车
lā chē
kéo xe
拉小提琴
lā xiǎo tíqín
chơi vĩ cầm
拉大手风琴
lā dà shǒufēngqín
chơi đàn accordion
拉胡琴
lā húqín
chơi vĩ cầm hai dây của Trung Quốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc