Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
拍
HSK 5
New HSK 3
拍
Thêm vào danh sách từ
để chụp ảnh, để quay
vỗ tay, vỗ về
vợt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拍
để chụp ảnh, để quay
pāi
vỗ tay, vỗ về
pāi
vợt
pāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拍照
pāizhào
chụp một bức ảnh
拍电影
pāi diànyǐng
làm một bộ phim
拍肩
pāi jiān
gõ vào vai
把身上的土拍了一拍
bǎ shēnshàng de tǔ pāi le yī pāi
để rũ bỏ bụi khỏi cơ thể
拍苍蝇
pāi cāngyíng
bắt ruồi
拍胸
pāi xiōng
tự đấm vào ngực mình
拍门
pāi mén
gõ cửa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc