Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拍

  1. để chụp ảnh, để quay
    pāi
  2. vỗ tay, vỗ về
    pāi
  3. vợt
    pāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拍照
pāizhào
chụp một bức ảnh
拍电影
pāi diànyǐng
làm một bộ phim
拍肩
pāi jiān
gõ vào vai
把身上的土拍了一拍
bǎ shēnshàng de tǔ pāi le yī pāi
để rũ bỏ bụi khỏi cơ thể
拍苍蝇
pāi cāngyíng
bắt ruồi
拍胸
pāi xiōng
tự đấm vào ngực mình
拍门
pāi mén
gõ cửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc