Thứ tự nét
Ví dụ câu
曲里拐弯的路
qūlǐguǎnwān de lù
đường cong
拐角处
guǎijiǎo chǔ
quanh góc
拐弯
guǎiwān
rẽ vào một góc
向右拐
xiàng yòu guǎi
rẽ phải
右脚有点儿拐
yòujiǎo yǒudiǎnér guǎi
đi khập khiễng ở chân phải
走拐了腿
zǒu guǎi le tuǐ
đi khập khiễng
他走道直拐啦
tā zǒudào zhí guǎi lā
anh ấy đang đi khập khiễng