Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拐

  1. rẽ
    guǎi
  2. khập khiễng
    guǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

曲里拐弯的路
qūlǐguǎnwān de lù
đường cong
拐角处
guǎijiǎo chǔ
quanh góc
拐弯
guǎiwān
rẽ vào một góc
向右拐
xiàng yòu guǎi
rẽ phải
右脚有点儿拐
yòujiǎo yǒudiǎnér guǎi
đi khập khiễng ở chân phải
走拐了腿
zǒu guǎi le tuǐ
đi khập khiễng
他走道直拐啦
tā zǒudào zhí guǎi lā
anh ấy đang đi khập khiễng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc