Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拖

  1. kéo, kéo
    tuō
  2. trì hoãn, trì hoãn
    tuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拖到岸边
tuō dào ànbiān
kéo vào bờ
拖后腿
tuōhòutuǐ
Chậm lại
拖到外面
tuō dào wàimiàn
kéo ra đường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc