Ví dụ câu
指给对方看
zhǐ gěi duìfāng kàn
chỉ ra cho đối thủ
用手指指人是很失礼的
yòng shǒuzhǐ zhǐ rén shì hěn shīlǐ de
thật thô lỗ khi chỉ tay vào mọi người
指中国而言
zhǐ Zhōngguó ér yán
nói có nghĩa là Trung Quốc
拇指
mǔzhǐ
ngón tay cái
手指
shǒuzhǐ
ngón tay
中指
zhōngzhǐ
ngón tay lộn xộn