Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挑

  1. để chọn, để chọn
    tiāo
  2. nâng lên, nâng lên
    tiāo
  3. gánh trên vai
    tiāo
  4. chọc
    tiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给女朋友挑礼物
gěi nǚpéngyǒu tiāo lǐwù
chọn một món quà cho một cô gái
挑双好鞋
tiāoshuāng hǎo xié
chọn giày
挑个好天去郊游
tiāo gè hǎo tiān qù jiāoyóu
chọn một ngày đẹp trời để đi chơi
挑起门帘
tiāoqǐ ménlián
khuấy động bức màn
用竹竿把帘子挑起来
yòng zhúgān bǎ liánzǐ tiāoqǐ lái
dùng cọc tre để kéo rèm lên
挑重担
tiāo zhòngdàn
gánh vác nặng
挑来两桶水
tiāo lái liǎng tǒng shuǐ
lấy hai xô nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc