Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
/
New HSK 4
>
挺
HSK 4
New HSK 2
New HSK 4
挺
Thêm vào danh sách từ
khá, đúng hơn
thẳng lên
hoàn toàn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挺
khá, đúng hơn
tǐng
thẳng lên
tǐng
hoàn toàn
tǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
走得挺近
zǒu de tǐng jìn
để có những điều khoản gần gũi hơn
挺开心
tǐng kāixīn
rất vui
挺好的
tǐng hǎo de
rất tốt
挺着脖子
tǐng zháo bózǐ
để làm thẳng cổ của một người
挺胸
tǐngxiōng
ném ra khỏi ngực của một người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc